THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE COUNTY 29 CHỖ ĐỒNG VÀNG
I. THÔNG SỐ CHUNG / INFORMATION | ||
1 | Kích thước tổng thể: Dài x Rộng x Cao/Length x Width x Height | 7085 x 2035 x 2755 mm |
2 | Chiều dài cơ sở/ Wheelbase | 4085 mm |
3 | Tổng trọng tải/Gross Weight | 6670 kg |
4 | Trọng lượng không tải/Kerb Weight | 4.085 kg |
5 | Sức chở (kể cả lái xe)/Seat Capacity | 29 người |
6 | Máy điều hoà | Loại lốc kép, cửa gió điều hoà đến từng ghế ngồi |
7 | ốp la giăng | Bằng nhựa |
8 | Lốp dự phòng | 01 lốp |
9 | Ắc quy/Battery | 24V – 90AH |
10 | Thùng nhiên liệu/Fuel Tank | 95 Liter |
II. ĐỘNG CƠ – HYUNDAI COUNTY ENGINE | ||
1 | Kiểu/Type | D4DD( 140ps- EURO III) |
2 | Loại nhiên liệu/Fuel Type | Diesel |
3 | Dung tích xi lanh/Displacement | 3907 cm3 |
III. KHUNG GẦM – HYUNDAI COUNTY CHASSIS | ||
1 | Ly hợp/Clutch | Tự động điều chỉnh+trợ lực thuỷ lực |
Hộp số/Transmission | M035S5 (5 số tiến, một số lùi)/5forward and reverse | |
2 | Hệ thống treo trước sau/ Front and Rear Supension | Hệ thống giảm sóc trước+sau, thăng bằng trước+ sau |
3 | Hệ thống lái | Vô lăng kiểu nghiêng, ống lồng có khoá, trợ lực lái thủy lực |
4 | Cỡ lốp/ Tire | 700R16-12PR |
5 | Hệ thống phanh/ Brake system | Phanh trợ lực chân không, phanh khí xả(Phanh đổ đèo, phanh đỗ kiểu đòn bẩy |
IV. NGOẠI THẤT, NỘI THẤT | ||
1 | Gương xe | Gương chiếu hậu và gương lùi |
2 | Kính chắn gió trước, sau | Kính an toàn loại trong suốt |
3 | Kính cửa cạnh | Kính an toàn loại kính lùa, trong suốt |
4 | Cửa giữa | Loại gấp tự động |
5 | Ba đờ sóc | Kim loại ( trước sau) |
6 | Gương xe | Gương chiếu hậu và gương lùi |
7 | Gạt tàn | Trên bảng táp lô+ phía sau phía hành khách |
8 | Mặt bảng táp lô | Loại vân gỗ |
9 | Gương chiếu hậu ca bin | |
10 | Tấm chắn nắng trước | Bên lái, bên phụ- kiểu gấp |
11 | Lớp cách âm (chống ồn) | Bằng cao su tổng hợp cao cấp, không cháy |
12 | Ghế lái | Kiểu trượt+tựa lưng điều chỉnh cao thấp |
13 | Ghế phụ lái | Cố định+ Tự lưng điều chỉnh cao thấp |
14 | Chất liệu bọc ghế | Vải trang trí cao cấp |
15 | Dây an toàn | Ghế lái + Phụ lái- loại 3 điểm, ghế hành khách- loại 2 điểm |
16 | Giá để hành lý |