Xe tải đông lạnh hyundai 5,5 tấn được đóng trên nền xe tải hyundai HD600 5,5 tấn và được rất nhiều khách hàng đầu tư lưa chọn.
Xe hyundai hd600 đông là được đóng trên nền xe tải nâng tải hyundai hyundai hd600, xe tải hyundai hd600 được nâng tải từ dòng xe hyundai hd65 2,5 tấn.
Xe tải hyundai hd600 thùng đông lạnh, mạnh mẽ, bèn bỉ, ô tô hyundai hd600 đông lạnh có độ bề chuẩn xác cao trong kết cấu, nhờ hệ thống nguyên vật liệu, linh kiện đồng bộ nhập khẩu từ Hàn Quốc.

Xe tải hyundai hd600 thùng đông lạnh
Dòng xe khác:
Đồng thời với tính năng vượt trội của động cơ và công nghệ mới giúp hyundai hd600 thùng đông lạnh tiết kiệm, giúp bạn an tâm hơn, mang lại hiệu quả kinh tế cao, an toàn với hệ thống khí thải EURO II, III.
Xe tải hyundai hd 600 5,5 tấn động lạnh thuận tiện trong việc chở hàng hóa tươi sống, hàng đông lạnh, những hàng hóa cần bảo quản đông lạnh…..
Hyundai hd600 5,5 tấn thùng đông lạnh được trang bị động cơ D4DB-d, loại 4 xi lạnh thẳng hàng và có công xuất 120 mã lực, động cơ được làm mát bằng nước, giúp động cơ hoạt động bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu khi vận hành.

Hyundai hd600 đông lạnh
Ô tô hyundai hd600 đồng vàng nâng tải được trang bị hộp số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Hyundai hd600 thùng đông lạnh có nội thất được thiết kế rộng rãi, tiện nghi, trang bị điều hòa, radio, đặc biệt ghế dành cho lái xe có thể ngả ra sau giúp lái xe thoải mái khi điều khiển.
Về ngoại thất hyundai hd600 thùng đông lạnh được trang bị đèn sang mù, giúp lái xe đi trong thời tiết kém, hoặc nhiều sương mù dễ dàng hơn.

Xe tải hyundai hd600 thùng đông lạnh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HYUNDAI HD600 5,5 tấn thùng đông lạnh:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HD600 5.5 TẤN thùng đông lạnh | ||
MODEL | HD600 | |
KIỂU DẪN ĐỘNG | 4×2, Taylái thuận, 03 chỗ ngồi | |
ĐỘNG CƠ | Model: D4DB_d – 4 xylanh thẳng hang, Turbo | |
Dung tích xi lanh(cc) | 3.907 | |
Công suất Max (HP/rpm) | 120/3000 | |
Momen xoắn cực đại Kgm/rpm) | 24/2000 | |
Tỷ số nén | 18:1 | |
Tiêu hao nhiên liệu (lit/km) | 10.1 | |
HỘP SỐ | Số sàn điều khiển bằng tay 5 số tiến, 1 số lùi | |
THÔNG SỐ CƠ BẢN | Kích thước ngoài (mm) | 6175x2030x2285 |
Kích thước thùng (mm) | 4350x1920x380 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3375 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 6.0 | |
Khả năng vượt dốc | 30,30 | |
Tự trọng (Kg) | 2815 | |
Tải trọng (Kg) | 2500 | |
Tổng trọng lượng (Kg) | 5510 | |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 85 | |
Số chỗ ngồi | 03 | |
Bình nhiên liệu(lít) | 100 | |
CỠ LỐP | Trước/sau : 7.00R 16 – 10 PR | |
HỆ THỐNG LÁI | Cơ khí có trợ lực | |
HỆ THỐNG PHANH | Trước/sau : Dạng tang trống mạch kép thuỷ lực, trợ lực chân không. | |
HỆ THỐNG TREO | Nhíp hợp kim hình elip, ống giảm chấn thuỷ lực. | |
NỘI THẤT | Điều hoà/Cassette | có |
TRANG THIẾT BỊ | 01 Lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề sửa chữa. |