Xe tải hyundai hd700 6,85 tấn thùng lửng
Trong năm 2015 Hyundai đồng vàng đã tiến hành nâng tải 2 dòng xe tải đó là hyundai hd65 2,5 tấn và hyundai hd72 3,5 tấn.
Mighty Hyundai hd700 6.85 tấn là dòng xe đươc hyundai đồng vàng nâng tải từ xe tải hyundai 3,5 tấn nâng tải lên.
Về cơ bản hyundai hd700 nâng tải không khác gì nhiều so với hyundai hd72 3,5 tấn.
Xe tải hyundai hd700 đồng vàng 6,85 tấn gồm các dòng xe như: hyundai hd700 thùng lửng, hyundai hd700 thùng kín, hyundai hd700 thùng bạt, hyundai hd700 thùng đông lạnh…
Hyundai hd700 thùng lửng
Xe tải Hyundai hd700 6.5 tấn nâng tải thùng lửng được thiết kế với nội thất được thiết kế hiện đại, năng động kết hợp với kiểu dáng khí động học giúp xe tiết kiêm năng lượng khi vận hành.

Hyundai hd700 thùng lửng
Hyundai hd700 6,5 tấn thùng lửng được trang bị động cơ hyundai D4DB loại 4 xi lanh thẳng hàng, với công xuất 130 mã lực và được làm mát bằng nước giúp động cơ hoạt động bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.
Xe tải hyundai hd700 thùng lửng được trang bị hộp số sàn 5 số tiến 1 số lùi.

Xe hyundai hd700 thùng lửng
Ngoài ra hyundai hd700 thùng lửng được thiết kế với nội thất rộng rãi, xe được trang bị điều hòa, radio, ghế lái có thể điều chỉnh ngả sau giúp tạo cảm giác thoải mái cho người lái.
Hyundai hd700 được trang bị đèn sương mù, đảm bảo an toàn cho lái xe khi đi trong làn sương mù.

Xe tải hyundai hd700 thùng lửng
Thông số kỹ thuật xe hyudai hd700 7 tấn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HD700 7 TẤN | ||
MODEL | HD700 | |
KIỂU DẪN ĐỘNG | 4×2, Taylái thuận, 03 chỗ ngồi | |
ĐỘNG CƠ | Model: D4DB – 4 xylanh thẳng hang, Turbo | |
Dung tích xi lanh(cc) | 3.907 | |
Công suất Max (HP/rpm) | 120/3000 | |
Momen xoắn cực đại Kgm/rpm) | 24/2000 | |
Tỷ số nén | 18:1 | |
Tiêu hao nhiên liệu (lit/km) | 10.1 | |
HỘP SỐ | Số sàn điều khiển bằng tay 5 số tiến, 1 số lùi | |
THÔNG SỐ CƠ BẢN | Kích thước ngoài (mm) | 6715x2080x2285 |
Kích thước thùng (mm) | 4900x1950x380 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3375 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 6.0 | |
Khả năng vượt dốc | 30,30 | |
Tự trọng (Kg) | 2815 | |
Tải trọng (Kg) | 7200 | |
Tổng trọng lượng (Kg) | 10200 | |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 85 | |
Số chỗ ngồi | 03 | |
Bình nhiên liệu(lít) | 100 | |
CỠ LỐP | Trước/sau : 750R 16 – 16 PR | |
HỆ THỐNG LÁI | Cơ khí có trợ lực | |
HỆ THỐNG PHANH | Trước/sau : Dạng tang trống mạch kép thuỷ lực, trợ lực chân không. | |
HỆ THỐNG TREO | Nhíp hợp kim hình elip, ống giảm chấn thuỷ lực. | |
NỘI THẤT | Điều hoà/DVD | có |
TRANG THIẾT BỊ | 01 Lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề sửa chữa. |